--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẩm bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẩm bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm bào
+ noun
Brocade court robe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẩm bào"
:
cẩm bào
chiêm bao
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
cẩm bào
:
Brocade court robe
+
ngang dạ
:
Lose one's appetite
+
chức trách
:
Responsibility (inherent in each function, organ...)chức trách của giám đốca director's responsibilitynhà chức tráchthe authoritiesđi báo nhà chức tráchto report to the authorities
+
shallow
:
nông, cạnshallow water nước nông
+
accelerating
:
làm nhanh thêm